日产NE6T14零件清单20221105

发表于 2022-11-05 15:20:41
0 0 0
【摘要】 PHẦN ĐỘNG CƠ: NISSAN NE6T141Mặt quy lát máyCái11041-950192Ống dẫn hướng supáp xảCái13212-950033Gioăng quy lát Cái11044-950034Gioăng nắp sapô máyCái13270-950015Piston máy Cái12011-950746Xéc măngBộ/quả1

 PHẦN ĐỘNG CƠ: NISSAN NE6T14

1Mặt quy lát máyCái11041-95019
2Ống dẫn hướng supáp xảCái13212-95003
3Gioăng quy lát Cái11044-95003
4Gioăng nắp sapô máyCái13270-95001
5Piston máy Cái12011-95074
6Xéc măngBộ/quả12040-95014
7Ắc piston + phanh hãm ắc piston + bạc ắc pistonBộ12024-95025
8Bạc Baliê ( Cos 0)Cặp12227-95012
9Bạc Baliê ( Cos 0) Cặp12213-95012
10Bạc Baliê ( Cos 0)Cặp12214-95012
11Căn dơ dọc trục cơBộ12280-95025
12Bạc biên cos 0 Cặp12117-95007
13Xi lanh Cái11012-95001
14Bạc camCái13003-95001
15Bạc camCái13004-95001
16Bạc camCái13005-95001
17Bạc camCái13006-95001
18Bạc camCái13007-95001
19Bạc camCái13008-95001
20Bạc camCái13009-95001
21Gioăng nút bịtCái15211-z0000
22Gioăng các te Cái11121-95003
23Gioăng ống lọc dầuCái15066-90003
24Gioăng ống đổ dầuCái15270-97000
25Gioăng mặt bích ống đổ dầuCái15269-90001
26Supáp hútCái13201-95006
27Cá hãm supápCái13208-95003
28Supáp xảCái13202-95003
29Phớt gíp supáp Cái13207-95003
30Gioăng nắp đậyCái11033-95002
31Hệ thống bôi trơn động cơ0
32Bơm dầu bôi trơn động cơCụm15010-95007
33Gioăng bích đầu ốngCái15066-90003
34Phin lọc tinh dầu máyCái15274-99128
35Gioăng nút bịt Cái09981-21400
36Phin lọc thô dầu máyCái15200-95066
37Phin lọc tinh nhiên liệuCái16403-99003
38Đầu kim phun (Bộ đôi)Bộ16620-95012
39Gioăng vòi phun Cái16657-99008
40Gioăng vòi phun Cái16657-z9003
41Piston longiơ BCABộ16760-z9009
42Gioăng piston longiơ BCACái16777-z9001
43Gioăng piston longiơ BCACái19279-95000
44Gioăng piston BCACái16716-37500
45Van một chiều piston BCABộ16773-z9006
46Phớt bơm cao ápCái16787-99004
47Gioăng bích đầu bơm cao ápCái16786-99005
48Gioăng mặt bích bơm cao ápCái19278-99014
49Gioăng van một chiềuCái16659-37500
50Bơm cung cấpCái16640-95004
51Gioăng các te đầuCái13035-95001
52Gioăng nắp các te đầu động cơCái15269-95001
53Phớt dầu đầu trục cơ Cái12278-90006
54Gioăng các te đuôi trục cơCái12332-95003
55Phớt đuôi trục cơ Cái12279-95003
56GioăngCái32439-96000
57ống hút nối với tăng ápCái14009-95016
58Gioăng đế ống hútCái14806-96004
59Gioăng ống hút Cái14035-95004
60Gioăng đế xả tăng ápCái14335-95001
61Xéc măng làm kín ống xảCái14054-95000
62Gioăng bích nối với tăng ápCái14335-20000
63Gioăng bích đường dầu bôi trơn tăng ápCái01351-21124
64Gioăng bích ống dầu hồi bôi trơn tăng ápCái12334-97000
65Tăng ápCụm14201-95007
66ống  hút nước (Từ két vào động cơ)Cái11061-96006
67ống nước về két (Từ động cơ vào két)Cái21217-96061
68Bơm nướcCụm21010-95005
69GioăngCái21312-NB000
70Gioăng nắp kétCái21310-ND000
71Phớt chắn dầuCái13043-76200
72Gioăng Cái21050-95003
73Dây cua doaCái21140-97066
74Vòng biVòng21162-90002
75Lọc khí thôCái30981-70370
76Lọc khí tinhCái30981-70360
77ống dầu bôi trơn máy ép hơiCái15112-96008
78Gioăng rắc co ốngCái01351-21204
79Phớt chắn dầu đầu trụcCái14515-99006
80Xéc măng piston ép hơiBộ14529-99000
81Piston ép hơiBộ14528-96000
82ống nước trên định hình Cái43110-20460
83ống nước dưới định hình Cái43110-20470
84Lõi lọc dầu thuỷ lực Cái40338-20020
85Lọc đường xả áp thùng dầu Cái30981-70330
【免责声明】页面展示信息由零件数据网收集或者用户自行上传,零件数据网不对信息的真实性,正确性,合法性作任何承诺与担保,零件数据网不涉及用户之间的担保交易而产生的法律关系以及法律纠纷,出现纠纷请您自行协商解决。对页面有疑问或者投诉,可以点击页面投诉按钮进行投诉,我们会及时处理您的问题。
  • 点赞 0
  • 收藏 0

作者其他文章

{tempalte "footer.html"}